Có 2 kết quả:
羌无故实 qiāng wú gù shí ㄑㄧㄤ ㄨˊ ㄍㄨˋ ㄕˊ • 羌無故實 qiāng wú gù shí ㄑㄧㄤ ㄨˊ ㄍㄨˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have no basis in fact (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have no basis in fact (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh